Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
y tá
[y tá]
|
male nurse; nurse
Registered nurse
She's on/in a nursing course
The nurse will make an appointment for you